Có 1 kết quả:
老友 lǎo yǒu ㄌㄠˇ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old friend
(2) sb who passed the county level imperial exam (in Ming dynasty)
(2) sb who passed the county level imperial exam (in Ming dynasty)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0